Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấp bậc


grade; rang; échelon
Cấp bậc đại tá
grade de colonel
Theo cấp bậc thâm niên
par rang d'ancienneté
Cấp bậc lương
échelon de solde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.